Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drill” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Quadriller giấy kẻ ô papier quadrillé
  • Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat
  • Papier quadrillé
"
  • Pantoufle; espadrille
  • (hàng không) escadrille
  • (hàng hải) escadrille.
  • Échiquier chiến thuật bàn cờ (quân sự) quadrillage
  • (toán học) carré kẻ ô hình vuông quadriller
  • Barbouillé Mặt lọ lem visage barbouillé cô lọ lem Cendrillon
  • Mục lục 1 Xem cá chai 2 Bouteille 3 Cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix 4 Calleux 5 Racorni; durci; endurci Xem cá chai Bouteille Chai bằng thuỷ tinh bouteille en verre Cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix Chai ở chân cor au pied Chai gan bàn tay durillon à la paume de la main Gan bàn tay đầy chai paume de la main pleine de cals Bàn tay đầy chai main couverte de callosités Chai ở giữa hai ngón chân oeil-de-perdrix entre deux orteils Calleux Bàn tay chai mains calleuses Racorni; durci; endurci Đất chai lại terre durcie Trái tim đã chai coeur endurci thuốc trừ chai chân coricide
  • Grille Chấn song cửa sổ grille de fenêtre
  • Mục lục 1 Lent; doux 2 (âm nhạc) lento 3 (kỹ thuật) forer; vriller 4 (y học) trépaner 5 (kỹ thuật) tarière; foret; vrille Lent; doux (âm nhạc) lento (kỹ thuật) forer; vriller (y học) trépaner (kỹ thuật) tarière; foret; vrille khoan nhỏ percerette
  • Briller. Mắt sáng ngời des yeux qui brillent. Brillant; radieux. Tương lai sáng ngời un avenir radieux
  • boire à petits coups; siroter; mordiller, trailler, nhắp rượu, siroter de l'alcool, cá nhắp mồi, poisson qui mordille à l'appât, nhắp cần câu, trailler une ligne, nhăm nhắp nhắp nhắp, (redoublement avec nuance de réitération),...
  • griller, (nghĩa bóng) flamber sa fortune au jeu, nướng thịt, griller de la viande, thịt nướng, viande grilée; grillade, tiệm chả nướng, grill-room
  • Guérillero; partisan; franctireur; maquisard quân du kích đội du kích guérilla
  • Grivois; égrillard Bài hát chớt nhả chanson grivoise Giọng chớt nhả Tton égrillard
  • Mục lục 1 (thực vật học) amande 2 Arille (de longane...) 3 Mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) 4 (tiếng địa phương) coude 5 (tiếng địa phương) lèpre (thực vật học) amande Arille (de longane...) Mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) (tiếng địa phương) coude (tiếng địa phương) lèpre
  • Mục lục 1 (động vật học) xem cá song 2 (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. 3 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre. 4 Barreau de fenêtre ; barreau; grille. 5 Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement. (động vật học) xem cá song (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre. Ngoài song thỏ thẻ oanh vàng (Nguyễn Du) devant la fenêtre; le loriot jaune chante. Barreau de fenêtre ; barreau; grille. Song sắt barreaux de fer; grille de fer. Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement. Nó đồng ý song đòi có bảo đảm il consent; mais (seulement) il demande des garanties.
  • Éclatant; brillant; resplendissant, thắng lợi chói lọi, éclatante victoire, sự nghiệp chói lọi, carrière brillante, vẻ đẹp chói lọi, beauté replendissante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top