- Từ điển Anh - Nhật
Continued staging of a play or show
n
ぞくえん [続演]
Xem thêm các từ khác
-
Continuing
Mục lục 1 n 1.1 ぞっかい [続開] 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] n ぞっかい [続開] n,vs れんぞく [連続] -
Continuing day and night
n ちゅうやをおかず [昼夜を舎かず] -
Continuing education courses offered via radio or television
n ほうそうだいがく [放送大学] -
Continuing fame (after death)
n よほう [余芳] -
Continuing for a long time
adv,n ひきつづき [引続き] ひきつづき [引き続き] -
Continuing publication
n ぞっかん [続刊] -
Continuing to pitch
n ぞくとう [続投] -
Continuity
Mục lục 1 n 1.1 コンティニュイティー 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] n コンティニュイティー n,vs れんぞく [連続] -
Continuity (fr: conte) (esp. in film-making)
n,abbr コンテ -
Continuous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みゃくみゃく [脈脈] 2 adj-t 2.1 めんめんたる [綿綿たる] 2.2 みゃくみゃくたる [脈脈たる] 2.3 れんめんたる... -
Continuous drinking
n さかびたり [酒浸り] さけびたり [酒浸り] -
Continuous function
n れんぞくかんすう [連続関数] -
Continuous operation
n いっかんさぎょう [一貫作業] -
Continuous rise
n,vs ぞくしん [続伸] -
Continuous service
n きんぞく [勤続] -
Continuous use
n れんよう [連用] -
Continuously
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 るる [縷縷] 2 adv,uk 2.1 ぶっつづけ [ぶっ続け] 2.2 ぶっつづけ [打っ続け] 3 adv,n 3.1 しじゅう [始終]... -
Continuum
n れんぞくたい [連続体] -
Contortionist
n アクロバットダンサー -
Contour
n がいかく [外廓] がいかく [外郭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.