- Từ điển Anh - Nhật
District Land Transport Bureau i.e. motor traffic agency (US: DMV)
n
りくうんきょく [陸運局]
Xem thêm các từ khác
-
District court
n ちほうさいばんしょ [地方裁判所] ちさい [地裁] -
District headman
n ぐんちょう [郡長] -
District health nurse
n ほけんふ [保健婦] -
District in Kyoto
n にしじん [西陣] -
District meteorological observatory
n かんくきしょうだい [管区気象台] -
District of a town
n ちょうめ [丁目] -
District welfare officer
n みんせいいいん [民生委員] -
Distrust
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わるずいりょう [悪推量] 1.2 ふしん [不審] 2 n 2.1 ふしん [不信] 2.2 ふしんよう [不信用] 2.3 わるぎ... -
Distrust of politics
n せいじふしん [政治不信] -
Distrustful
adj うたがいぶかい [疑い深い] -
Disturb
n ディスターブ -
Disturbance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうがい [妨害] 1.2 こんわく [困惑] 1.3 ぼうがい [妨碍] 1.4 どうよう [動揺] 2 n,n-suf 2.1 さわぎ [騒ぎ]... -
Disturbance (blockage) of blood flow
n けっこうしょうがい [血行障害] -
Disturbance of consciousness
n いしきしょうがい [意識障害] -
Disturbances
n せんらん [戦乱] そうらん [争乱] -
Disturbed
adj-na,n ぶっそう [物騒] -
Disturbing elements
n ふおんぶんし [不穏分子] -
Disunity
adj-na,n ふとういつ [不統一] -
Disuse
n ふしよう [不使用] -
Disused
n すたれた [廃れた]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.