- Từ điển Anh - Nhật
Eleventh sign of Chinese zodiac (The Dog, 7pm-9pm, west-northwest, September)
n
いぬ [戌]
Xem thêm các từ khác
-
Elf
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 ようせい [妖精] 1.3 エルフ 1.4 せんじょ [仙女] 1.5 せんにゅ [仙女] n せんにょ [仙女]... -
Eligibility
n,vs ごうかく [合格] -
Eligibility for election
n ひせんきょけん [被選挙権] -
Eligible
n てっかく [適格] てきかく [適格] -
Eliminatation
n,vs じょきゃく [除却] -
Eliminate corruption among government officials
n こうきしゅくせい [綱紀粛正] -
Elimination
Mục lục 1 n 1.1 しっかく [失格] 2 n,vs 2.1 しょうきょ [消去] 2.2 さくじょ [削除] n しっかく [失格] n,vs しょうきょ [消去]... -
Elimination (in mathematics ~)
n しょうきょほう [消去法] -
Elimination by lottery
n くじのがれ [籤逃れ] -
Elision
n てんおん [転音] -
Elite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいえい [精鋭] 2 n 2.1 エリート adj-na,n せいえい [精鋭] n エリート -
Elite soldiers
n せいへい [精兵] せいびょう [精兵] -
Elitism
n エリートいしき [エリート意識] せんみんしそう [選民思想] -
Elixir
Mục lục 1 n 1.1 エリキシルざい [エリキシル剤] 1.2 エリクシア 1.3 エリキシル n エリキシルざい [エリキシル剤] エリクシア... -
Elixir (of life)
n せんやく [仙薬] -
Ellipse
n だえん [楕円] ちょうえん [長円] -
Ellipsis
n ちゅうりゃく [中略] しょうりゃくきごう [省略記号] -
Elliptical
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いびつ [歪] 2 adj-no,n 2.1 こばんがた [小判形] adj-na,adj-no,n いびつ [歪] adj-no,n こばんがた [小判形]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.