Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flowers in full bloom

n

はなざかり [花盛り]

Xem thêm các từ khác

  • Flowers of sulfur

    n いおうか [硫黄華]
  • Flowers of zinc

    n あえんか [亜鉛華]
  • Flowers planted to form characters

    n はなもじ [花文字]
  • Flowers surrounded by ice

    n はなごおり [花氷]
  • Flowery (speech)

    adj-t けんらんたる [絢爛たる]
  • Flowery language

    n びじ [美辞]
  • Flowery prose

    n びぶん [美文]
  • Flowery words

    n びじれいく [美辞麗句] かげん [華言]
  • Flowing

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とうとう [滔滔] 1.2 りゅうちょう [流暢] 1.3 りゅうれい [流麗] adj-na,n とうとう [滔滔] りゅうちょう...
  • Flowing (hair)

    n ふさふさした [房房した]
  • Flowing around

    n しゅうりゅう [周流]
  • Flowing into black market

    n よこながれ [横流れ]
  • Flowing through

    n,vs かんりゅう [貫流]
  • Floyd

    n フロイド
  • Flu

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 りゅうかん [流感] 2 n 2.1 りゅうこうせいかんぼう [流行性感冒] n,abbr りゅうかん [流感] n りゅうこうせいかんぼう...
  • Fluctuating

    n いっしんいったい [一進一退]
  • Fluctuation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうげん [増減] 1.2 へんどう [変動] 1.3 ほうこう [彷徨] 2 n 2.1 あがりさがり [上がり下がり] n,vs ぞうげん...
  • Fluctuations

    n とうらく [騰落]
  • Flue

    n えんどう [煙道]
  • Fluency

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぺらぺら 2 adj-na,n 2.1 ちょうたつ [暢達] 3 n 3.1 たていたにみず [立て板に水] adj-na,adv,n ぺらぺら...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top