Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lesson or a phrase that teaches you not to do something

n

くんかい [訓戒]

Xem thêm các từ khác

  • Lesson or teaching plan

    n きょうあん [教案]
  • Lesson study

    n したよみ [下読み]
  • Lessons

    n じゅく [塾] かぎょう [課業]
  • Lessor

    n ちんたいにん [賃貸人]
  • Let a hundred flowers blossom

    n ひゃっかせいほう [百花斉放]
  • Let a hundred schools of thought contend

    n ひゃっかそうめい [百家争鳴]
  • Let alone

    suf どころか [所か]
  • Let loose

    n,vs へんじょう [返上]
  • Let me see

    Mục lục 1 n,uk 1.1 どれ [何れ] 2 int 2.1 ええと n,uk どれ [何れ] int ええと
  • Let sleeping dogs lie

    exp やぶをつついてへびをだす [薮をつついて蛇を出す]
  • Letdown

    n たるみ [弛み]
  • Lethal

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ちめいてき [致命的] 2 adj-no,n 2.1 ちし [致死] adj-na ちめいてき [致命的] adj-no,n ちし [致死]
  • Lethal dose

    n ちしりょう [致死量]
  • Lethal injection

    n ちしちゅうしゃ [致死注射]
  • Lethal radioactive fallout

    n しのはい [死の灰]
  • Lethargic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきりょく [無気力] 1.2 ふかっぱつ [不活溌] 1.3 ふかっぱつ [不活発] adj-na,n むきりょく [無気力]...
  • Lethargic state

    n こんすいじょうたい [昏睡状態] こんすいじょうたい [こん睡状態]
  • Lethargy

    n こんすい [昏睡] ふかつどう [不活動]
  • Letter

    Mục lục 1 n 1.1 レター 1.2 しょかん [書簡] 1.3 がんしょ [雁書] 1.4 いんしん [音信] 1.5 おきてがみ [置き手紙] 1.6 しょじょう...
  • Letter-card

    n ゆうびんしょかん [郵便書簡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top