- Từ điển Anh - Nhật
Penis-shaped device, tradionally made of horn, shell or papier mache
n
はりかた [張形]
はりがた [張形]
Xem thêm các từ khác
-
Penis (child)
adj-na,n,col,fem おちんちん -
Penitence
Mục lục 1 n 1.1 きんしん [謹慎] 1.2 ざんげ [懺悔] 1.3 さんげ [懺悔] n きんしん [謹慎] ざんげ [懺悔] さんげ [懺悔] -
Penitentiary
n けいむしょ [刑務所] -
Penmanship
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [習字] 1.2 しょほう [書法] 1.3 ようひつ [用筆] n しゅうじ [習字] しょほう [書法] ようひつ... -
Pennant
Mục lục 1 n 1.1 ふきぬき [吹貫] 1.2 ふきぬき [吹貫き] 1.3 ふきながし [吹流し] 1.4 きんき [錦旗] 1.5 ペナント 1.6 ふきながし... -
Pennant race
n こうしきせん [公式戦] ペナントレース -
Pennant winner
n ゆうしょうしゃ [優勝者] -
Penniless
Mục lục 1 adj-na 1.1 いちもんなし [一文無し] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 もんなし [文無し] 3 adj-na,n 3.1 すかんぴん [素寒貧] 3.2... -
Pennsylvania
n ペンシルベニア ペンシルバニア -
Penny arcade
n ゲームセンター -
Penny wise and pound foolish
exp つめでひろってみでこぼす [爪で拾って箕で零す] -
Penrose
n ペンローズ -
Pension
Mục lục 1 n 1.1 おんきゅう [恩給] 1.2 ねんきん [年金] 1.3 ペンション n おんきゅう [恩給] ねんきん [年金] ペンション -
Pension (retirement ~)
n たいしょくねんきん [退職年金] -
Pension fund
n ねんきんききん [年金基金] -
Pension system (scheme)
n ねんきんせいど [年金制度] -
Pensioneer (fr: rentier)
n ランチエ -
Pensive
Mục lục 1 adj-na 1.1 あわれげ [哀れ気] 2 adj-na,n 2.1 ちんつう [沈痛] adj-na あわれげ [哀れ気] adj-na,n ちんつう [沈痛] -
Pensiveness
n ものおもい [物思い] -
Pent-up anger
n よふん [余憤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.