Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shed skin of snake, insect, etc. (also place left behind)

n

もぬけ [藻抜け]

Xem thêm các từ khác

  • Shedding

    n だっぴ [脱皮]
  • Shedding bitter tears

    exp ちのなみだ [血の涙]
  • Shedding leaves

    Mục lục 1 n,vs 1.1 おちば [落葉] 1.2 らくよう [落葉] 1.3 おちば [落ち葉] n,vs おちば [落葉] らくよう [落葉] おちば [落ち葉]
  • Shedding tears

    n,vs らくるい [落涙]
  • Sheep

    Mục lục 1 n 1.1 めんよう [綿羊] 1.2 ひつじ [羊] 1.3 めんよう [緬羊] 1.4 ムトン n めんよう [綿羊] ひつじ [羊] めんよう...
  • Sheep bend (knot)

    n ひとえつぎ [一重継ぎ]
  • Sheep breeder

    n ぼくようしゃ [牧羊者]
  • Sheep farming

    n ぼくよう [牧羊]
  • Sheepdog

    n ぼくようけん [牧羊犬]
  • Sheepfold

    n ひつじごや [羊小屋]
  • Sheepgut

    n ちょうせん [腸線]
  • Sheepman

    n ぼくようしゃ [牧羊者]
  • Sheer

    Mục lục 1 adj-t 1.1 じゅんぜんたる [純然たる] 1.2 じゅんこたる [醇乎たる] 2 adj-pn 2.1 たんなる [単なる] adj-t じゅんぜんたる...
  • Sheer blouse

    n すけるブラウス [透けるブラウス]
  • Sheer cliff

    n びょうぶいわ [屏風岩]
  • Sheer precipice

    n だんがいぜっぺき [断崖絶壁]
  • Sheer silk

    n うすぎぬ [薄絹]
  • Sheer waste

    n まったくのろうひ [全くの浪費]
  • Sheet

    Mục lục 1 n 1.1 シート 1.2 うすいいた [薄い板] 1.3 しきふ [敷布] 1.4 シーツ n シート うすいいた [薄い板] しきふ [敷布]...
  • Sheet-like waterfall

    n しらたき [白滝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top