- Từ điển Anh - Nhật
Sovereign debt
n
こうてきさいむ [公的債務]
Các từ tiếp theo
-
Sovereign message
n こくしょ [国書] -
Sovereign nation
n しゅけんこく [主権国] -
Sovereign power
n たいせい [大政] -
Sovereign rights
n こっけん [国権] -
Sovereignty
Mục lục 1 n 1.1 ばんじょう [万乗] 1.2 とうちけん [統治権] 1.3 しゅけん [主権] 1.4 しじょうけん [至上権] n ばんじょう... -
Sovereignty of the people
n こくみんしゅけん [国民主権] -
Soviet
n ソヴィエト -
Soviet Government
n ろうのうせいふ [労農政府] -
Soviet Union
n ソビエト -
Soviet Union (former ~)
n ソれん [ソ連] それん [蘇連]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFruit
280 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.