- Từ điển Anh - Nhật
To return from the digression,... (in a conversation, speech, or story-telling)
exp,n
かんわきゅうだい [閑話休題]
Xem thêm các từ khác
-
To return something
v5s,vt かえす [返す] -
To return to mother earth
exp つちにかえる [土に帰る] -
To reupholster
v1 はりかえる [張り替える] -
To rev up
v5s ふかす [吹かす] -
To reveal
Mục lục 1 v5s 1.1 もらす [洩らす] 1.2 あかす [明かす] 1.3 あらわす [表す] 1.4 あらわす [表わす] 1.5 うつしだす [写し出す]... -
To reveal hidden contents
v1 あけひろげる [開け広げる] -
To reveal invisible writing by applying heat
v5s あぶりだす [炙り出す] -
To reveal the faults
exp ぼろをだす [ぼろを出す] ぼろをだす [襤褸を出す] -
To reveal the true nature
exp ばきゃくをあらわす [馬脚を表わす] ばきゃくをあらわす [馬脚を露わす] -
To revel in trouble and discord
exp ことをこのむ [事を好む] -
To reverberate
v5k なりひびく [鳴り響く] -
To revere
Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [仰ぐ] 2 v5r 2.1 たてまつる [奉る] 2.2 まつる [奉る] 3 v1 3.1 あがめる [崇める] v5g あおぐ [仰ぐ]... -
To revere God
exp かみをうやまう [神を敬う] かみをたっとぶ [神を尊ぶ] -
To reverse
v1 ひきかえる [引き替える] ひきかえる [引替る] -
To reverse (decision)
v5s ひるがえす [翻す] -
To review
Mục lục 1 n 1.1 しらべなおす [調べ直す] 2 v5u 2.1 さらう [復習う] 3 v1 3.1 さらえる [復習える] 3.2 かえりみる [顧みる]... -
To revise
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かえる [変える] 2 v1 2.1 あらためる [改める] v1,vt かえる [変える] v1 あらためる [改める] -
To revise (amend) the law
exp ほうりつをかえる [法律を変える] -
To revise an edition
exp はんをあらためる [版を改める] -
To revise the constitution
exp けんぽうをかいせいする [憲法を改正する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.