Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Radiesthésiste

Danh từ

Nhà cảm tia

Xem thêm các từ khác

  • Radieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radieux radieux
  • Radieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ, xán lạn 1.2 Hớn hở, tươi vui Phó từ Rực rỡ, xán lạn Hớn hở, tươi vui
  • Radieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói lọi, xán lạn, rực rỡ 1.2 Hớn hở, tươi vui Tính từ Chói lọi, xán lạn, rực rỡ Soleil radieux...
  • Radin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hà tiện 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hà tiện Tính từ (thông tục) hà tiện Danh từ Kẻ hà tiện
  • Radine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái radin radin
  • Radiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đi đến, đến Ngoại động từ (thông tục) đi đến, đến
  • Radio

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rađiô, vô tuyến 1.2 Viết tắt của radiodiffusion, radiotélégraphie, radiotéléphonie, radiographie...
  • Radio-acoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vô tuyến âm thanh Danh từ giống cái Vô tuyến âm thanh
  • Radio-actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lí) phóng xạ Tính từ (vật lí) phóng xạ Isotope radioactif đồng vị phóng xạ
  • Radio-activation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo tính phóng xạ Danh từ giống cái (y học) sự tạo tính phóng xạ
  • Radio-active

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( vậtlý học) phóng xạ Tính từ ( vậtlý học) phóng xạ Isotope radioactif đồng vị phóng xạ
  • Radio-alignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không; hàng hải) sự dẫn đường bằng rađiô 1.2 Cơ cấu dẫn đường bằng rađiô...
  • Radio-amateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi rađiô nghiệp dư Danh từ giống đực Người chơi rađiô nghiệp dư
  • Radio-astronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thiên văn vô tuyến Danh từ giống cái Khoa thiên văn vô tuyến
  • Radio-carbone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cacbon phóng xạ Danh từ giống đực Cacbon phóng xạ
  • Radio-carpien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) quay cổ tay Tính từ (giải phẫu) quay cổ tay Articulation radio-carpienne khớp quay cổ tay
  • Radio-carpienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái radio-carpien radio-carpien
  • Radio-galaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) thiên hà điện từ Danh từ giống cái (thiên (văn học)) thiên hà điện...
  • Radio-immunisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái radiorésistance radiorésistance
  • Radio-indicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) đồng hồ chỉ thị phóng xạ Danh từ giống đực (vật lí) đồng hồ chỉ thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top