- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
data interchange standards association (disa) -
Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
university corporation for advanced internet development (ucaid) -
Hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
asian association on remote sensing (aars) -
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
european association of manufactures of business machines and data processing equipment -
Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
european association of information services (eusidic) -
Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
osterreichischer verband fur elektrotechnik or austrian association for electrotechnology (ove) -
Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
aerospace industry association (aia) -
Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
broadcasting technology association (bta) -
Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
information technology association of america (itaa) -
Hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
interoperability technology association for information processing (intap) -
Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
telecommunications industry association (uk) (tia) -
Sản xuất và thiết kế kết hợp với máy tính
computer integrated manufacturing & engineering (cime) -
Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
the association of the european telecommunications and professional electronics industry (ectel) -
Hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
personal communications industry association (pcia) -
Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
cellular telecommunications industry association (ctia) -
Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
computer and communications industry association (ccia) -
Hiệp hội công nghiệp vệ tinh
satellite industry association (sia) -
Hiệp hội đa phương tiện tương tác
ima (interactive multimedia association), interactive multimedia association (ima) -
Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
information technology training association (itta) -
Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
united states telephone association (usta)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.