Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hóa học

(41407 từ)

  • racemigation, racemization
  • caustic stone, silver nitrate, dung dịch bạc nitrat amoniac, ammonical silver nitrate solution
  • calcined magnesia, magnesia calcinata
  • lyophobic, lyophobe
  • bed plate, pectinate zone
  • redox potential, oxidation-reduction potential
  • neuraminic, neurotic
  • dentifrice, dental powder, giải thích vn : bất cứ một chất nào dùng để làm sạch và...
  • ring-shaped, annular, điểm tối hình vòng , ám điểm hình vòng, annular scotoma
  • basining, costive, obstipation
  • hop, humulus
  • coordination, gastrula, số phối vị, coordination number
  • photocolorimeter, radiochrometer
  • salmonsite
  • wall salpetre
  • photochromic glass, giải thích vn : kính được xử lí bằng hóa học mà có thể làm tối...
  • weathering correction
  • static correction
  • push pole
  • concentration difference
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top