Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phán đoán nhu cầu thị trường đã xuống tới mức thấp nhất

Kinh tế

そこいれ - [底入れ感]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Sự phán đoán sai lầm

    かんちがい - [勘違い], sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi: 若者特有の勘違い, khoản tiền chênh lệch...
  • Sự pháo kích

    ほうげき - [砲撃]
  • Sự phát

    ひらてうち - [平手打ち] - [bÌnh thỦ ĐẢ], トランスミッション
  • Sự phát ban

    ぶつぶつ - [物々]
  • Sự phát biểu

    はっぴょう - [発表]
  • Sự phát biểu bằng miệng

    こうせん - [口宣] - [khẨu tuyÊn]
  • Sự phát báo

    はっしん - [発信]
  • Sự phát bọt

    はっぽう - [発泡]
  • Sự phát bệnh

    はつびょう - [発病], dân tộc thiểu số ở anh dường như có nguy cơ bị mắc bệnh tâm lý hơn là người anh da trắng.: イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。,...
  • Sự phát chùm tia

    ビーミング
  • Sự phát cuồng

    きょうき - [狂気]
  • Sự phát dục

    はついく - [発育], sự phát triển bình thường của thai nhi.: 胎児の順調な発育, giai đoạn phát triển sau của tuổi dậy...
  • Sự phát hiện

    ろけん - [露顕], ろけん - [露見], はっけん - [発見], phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng: 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見,...
  • Sự phát huy

    はっき - [発揮]
  • Sự phát hành

    かんこう - [刊行], こうふ - [交付], はっかん - [発刊], はっこう - [発行], サーキュレーション, リリース, sách đang...
  • Sự phát hành (giấy tờ)

    こうふ - [交付], phát hành cổ phiếu miễn phí: 株式の無償交付
  • Sự phát hành theo kỳ

    れんさい - [連載], anh ta đã chết vào đêm trước khi bộ truyện tranh nhiều kỳ của anh ta được xuất bản: それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。
  • Sự phát hành thêm

    ついかん - [追刊] - [truy san]
  • Sự phát hành trái phiếu

    はっけん - [発券] - [phÁt khoÁn], hệ thống phát hành trái phiếu qua dịch vụ internet.: インターネット・サービスによる発券システム,...
  • Sự phát hỏa

    はっか - [発火]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top