Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, hoàn thành dịch vụ

Kinh tế

しょうひんのしょゆうがいこうしたじてん、さーびすがかんりょうしたじてん - [商品の所有が移行した時点、サービスが完了した時点]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top