Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xy lanh phát lực do chân không (trợ lực cho việc sang số)

Kỹ thuật

バキュームシリンダー

Xem thêm các từ khác

  • Xy lanh sao chép

    スレーブシリンダー
  • Xy lanh thủy lực

    ハイドロリックシリンダー
  • Xy lanh trục khuỷu

    オフセットシリンダー
  • Xy lanh điều khiển ly hợp

    クラッチリリースシリンダー
  • Xy lanh đúc khối

    ブロックキャストシリンダー
  • Xyanua kali

    カリウムシャナイド
  • Xylanh dẫn hướng

    ガイドロール
  • Xà-lách

    レタス
  • Xà beng

    てこ - [梃子], てつぼう - [鉄棒] - [thiẾt bỔng], クローバー
  • Xà bông

    せっけん - [石けん]
  • Xà bông bột

    せんざい - [洗剤], こなせっけん - [粉石けん]
  • Xà cừ

    しんじゅがい - [真珠貝]
  • Xà lan

    タンカー, はしけ - [艀], phí bồi thường do thời gian lưu xà lan kéo dài: 艀滞船料
  • Xà lim

    どくぼう - [独房], trong nhà tù, những phạm nhân gây rối thường bị giam vào xà lim: 刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある
  • Xà lách

    サラダ
  • Xà ngang

    ねだ - [根太] - [cĂn thÁi], うでぎ - [腕木] - [oẢn mỘc], クロスオーバ, クロスビーム, クロスメンバー, トラス, トラバーサ,...
  • Xà nhà

    ボーク
  • Xà phòng

    せっけん - [石鹸], せっけん - [石けん]
  • Xà phòng bột

    せんざい - [洗剤], こなせっけん - [粉石鹸] - [phẤn thẠch *], こなせっけん - [粉石けん]
  • Xà phòng giặt

    せんたくせっけん - [洗濯石けん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top