- Từ điển Anh - Nhật
Absence
Mục lục |
n
るす [留守]
やすみ [休み]
ふさん [不参]
ふざい [不在]
おやすみ [御休み]
おやすみ [お休み]
n,vs
けっせき [欠席]
けつじょう [欠場]
Xem thêm các từ khác
-
Absence (from work)
n けっきん [欠勤] -
Absence from home
n たこう [他行] たぎょう [他行] -
Absence from school
n,vs けっか [欠課] -
Absence from work (school) due to mourning
n きびき [忌引] -
Absence of human habitation
n じんがい [人外] -
Absence on account of illness
n びょうけつ [病欠] -
Absence owing to a death in the family
n きびき [忌引き] -
Absent-minded
adv,n,vs ぼんやり -
Absent-minded person
n あわてもの [慌て者] -
Absent-mindedly
adj-na,n ぼうぜん [茫然] -
Absent-mindedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うわのそら [上の空] 1.2 うわのそら [うわの空] 2 n 2.1 そうしん [喪心] adj-na,n うわのそら [上の空]... -
Absentee
n けっせきしゃ [欠席者] けっきんしゃ [欠勤者] -
Absentee ballot
n ふざいしゃとうひょう [不在者投票] -
Absentee landlord
n ふざいじぬし [不在地主] -
Absentee rate
n けっきんりつ [欠勤率] -
Absentee voting
n ふざいとうひょう [不在投票] -
Absentminded response
n そらへんじ [空返事] -
Absentmindedly
Mục lục 1 adv 1.1 われにもあらず [我にも非ず] 1.2 ぽかんと 2 n,vs 2.1 うっとり adv われにもあらず [我にも非ず] ぽかんと... -
Absentmindedness
n ほうしん [放心] -
Absinthe
n アブサン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.