Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Apathy

n

アパシー

Xem thêm các từ khác

  • Ape man

    n えんじん [猿人]
  • Aperitif

    n アペリティフ しょくぜんしゅ [食前酒]
  • Aperture

    Mục lục 1 n 1.1 こうけい [口径] 1.2 くうげき [空隙] 1.3 アパーチャ 1.4 かいこうぶ [開口部] 1.5 けつげき [穴隙] n こうけい...
  • Aperture compensation

    n,abbr アパコン
  • Apex

    n てっぺん [天辺] せんぶ [尖部]
  • Apex of a lung

    n はいせん [肺尖]
  • Apex of a shell

    n かくちょう [殻頂]
  • Apex of prosperity

    n えいがのきわみ [栄華の極み]
  • Aphelion

    n えんじつてん [遠日点]
  • Aphid

    n ありまき [蟻巻]
  • Aphorism

    Mục lục 1 n 1.1 アフォルズム 1.2 かくげん [格言] 1.3 めいもんく [名文句] 1.4 けいく [警句] n アフォルズム かくげん...
  • Aphrodisiac

    n びやく [媚薬] さいいんざい [催淫剤]
  • Apiarist

    n ようほうか [養蜂家]
  • Apiculture

    n ようほう [養蜂]
  • Apiece

    Mục lục 1 exp 1.1 につき [に付き] 2 suf 2.1 づつ 2.2 ずつ exp につき [に付き] suf づつ ずつ
  • Aplastic anemia

    n さいせいふりょうせいひんけつ [再生不良性貧血]
  • Apocalypse

    n けいじ [啓示] もくし [黙示]
  • Apochromat

    n アポクロマート
  • Apocrine gland

    n アポクリンせん [アポクリン腺]
  • Apocrypha

    n がいてん [外典]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top