- Từ điển Anh - Nhật
Apply
n
アプライ
Xem thêm các từ khác
-
Apply correspondingly
n,pref じゅん [準] -
Apply to
n がいとうする [該当する] -
Apply torque
vs ねじり [捩じり] -
Applying
n てきよう [適用] -
Applying an extended meaning to a kanji
n てんちゅう [転注] -
Applying by proxy
n だいがん [代願] -
Applying eye drops
n てんやく [点薬] -
Appointed
n きんてい [欽定] -
Appointed (designated) place
n しゅうごうばしょ [集合場所] -
Appointed day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 れいじつ [例日] 1.2 とうじつ [当日] 2 n 2.1 ひどり [日取り] n-adv,n-t れいじつ [例日] とうじつ... -
Appointed day of delivery
n のうき [納期] -
Appointed time
n こくげん [刻限] ていこく [定刻] -
Appointing to a responsible post
n,vs ちょうよう [重用] じゅうよう [重用] -
Appointive power
n にんめいけん [任命権] -
Appointment
Mục lục 1 n 1.1 にんち [任地] 1.2 まちあわせ [待ち合わせ] 1.3 うちあわせ [打合せ] 1.4 うちあわせ [打合わせ] 1.5 にんめい... -
Appointment on trial (probation)
n かりさいよう [仮採用] -
Appointment system
Mục lục 1 abbr 1.1 アポインテシステム 2 n 2.1 アポインテメントシステム abbr アポインテシステム n アポインテメントシステム -
Appointment to an official post
n ほしょく [補職] -
Appointment to office
n,vs ほにん [補任] -
Appointments and dismissal
n にんめん [任免]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.