Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Assurance

n,vs

ほしょう [保障]
ほしょう [保証]

Xem thêm các từ khác

  • Astatine (At)

    n アスタチン
  • Aster

    n のぎく [野菊] よめな [嫁菜]
  • Asterisk

    Mục lục 1 n 1.1 ふせじ [伏字] 1.2 ほしじるし [星印] 1.3 アスタリスク 1.4 アステリスク 1.5 ふせじ [伏せ字] 2 n,abbr 2.1...
  • Asteroid

    n しょうわくせい [小惑星] せいじょうたい [星状体]
  • Asthma

    n ぜんそく [喘息] あえぎ [喘ぎ]
  • Astigmatism

    n らんし [乱視]
  • Astonished

    adj-na,n ぶぜん [憮然] あんぜん [暗然]
  • Astonishing

    exp おどろくべき [驚くべき]
  • Astonishment

    Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 びっくり [吃驚] 1.2 きっきょう [喫驚] 1.3 びっくり [喫驚] 1.4 きっきょう [吃驚] 2 n 2.1 おどろき...
  • Astounding

    Mục lục 1 n 1.1 とっぴょうしもない [突拍子もない] 1.2 とっぴょうしもない [突拍子も無い] 1.3 きょうてんどうち...
  • Astral body

    n せいきたい [星気体]
  • Astringency

    n しゅうれん [収斂] しぶみ [渋味]
  • Astringent

    Mục lục 1 n 1.1 アストリンゼント 2 adj 2.1 しぶい [渋い] n アストリンゼント adj しぶい [渋い]
  • Astringent lotion

    n アストリンゼン
  • Astro-physics

    n てんたいぶつりがく [天体物理学]
  • Astro-rama

    n アストロラマ
  • Astrodome

    n アストロドーム
  • Astrolatry

    n てんたいすうはい [天体崇拝]
  • Astrology

    Mục lục 1 n 1.1 ほしうらない [星占い] 1.2 きゅうせいか [九星家] 1.3 せんせいじゅつ [占星術] 1.4 きゅうせい [九星]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top