Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bank

Mục lục

n

どて [土手]
ていぼう [堤防]
ちょきんばこ [貯金箱]
つつみ [堤]
きし [岸]
ぎんこう [銀行]
バンク

n,vs

ちくてい [築堤]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top