- Từ điển Anh - Nhật
Both
Mục lục |
n
りょうりょう [両両]
ふたつとも [二つ共]
りょうほうとも [両方共]
きょう [共]
りょうりょう [両々]
とも [共]
adv,uk
いずれも [何れも]
ふたつながら [二つ乍ら]
どれも [何れも]
どちらも [何方も]
adj-no,n-adv,n
そうほう [双方]
prt,uk
ながら [乍]
adv
ふたつながら [二つながら]
adv,vs
ともに [共に]
Xem thêm các từ khác
-
Both (people)
n ふたりとも [二人共] ふたりとも [二人とも] -
Both (railway) tracks
n じょうげせん [上下線] -
Both Houses of Parliament
n りょういん [両院] -
Both arguments (theories)
n りょうろん [両論] -
Both armies
n りょうぐん [両軍] -
Both arms
n もろうで [両腕] りょううで [両腕] -
Both arms open
n おおで [大手] おおて [大手] -
Both banks (of a river)
n りょうぎし [両岸] りょうがん [両岸] -
Both countries
n りょうこく [両国] りょうごく [両国] -
Both days
n-t りょうじつ [両日] -
Both ears
n りょうみみ [両耳] -
Both edges
n りょうはし [両端] りょうたん [両端] -
Both elbows
n りょうひじ [両肘] -
Both ends
Mục lục 1 n 1.1 りょうはし [両端] 1.2 あとさき [後先] 1.3 りょうたん [両端] n りょうはし [両端] あとさき [後先] りょうたん... -
Both extremes
n りょうきょくたん [両極端] -
Both extremities
n りょうきょく [両極] -
Both eyes
Mục lục 1 n 1.1 りょうがん [両眼] 1.2 そうがん [双眼] 1.3 りょうめ [両目] n りょうがん [両眼] そうがん [双眼] りょうめ... -
Both families
n りょうけ [両家] -
Both feet
Mục lục 1 n 1.1 もろあし [両足] 1.2 りょうそく [両足] 1.3 りょうあし [両足] 1.4 そうきゃく [双脚] n もろあし [両足]... -
Both flanks
n りょうよく [両翼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.