- Từ điển Anh - Nhật
Boy
Mục lục |
n
おとこのこ [男の子]
どうじ [童子]
ボーイ
だんじ [男児]
こわっぱ [小童]
ぼうや [坊や]
カルソン
おとこのこ [男の児]
ギャルソン
ガルソン
n,suf
くん [君]
Xem thêm các từ khác
-
Boy-servant
n こわっぱ [小童] -
Boy (fr: garconne)
n ガルソンヌ -
Boy Scouts
n しょうねんだん [少年団] ボーイスカウト -
Boy friend
n ボーイフレンド -
Boy hunt
n ボーイハント -
Boy soprano
n ボーイソプラノ -
Boy student
n だんしがくせい [男子学生] -
Boy who delivers cooked food
n でまえもち [出前持ち] -
Boyar
n ボイヤー -
Boycott
Mục lục 1 n 1.1 ふばいどうめい [不買同盟] 1.2 ボイコット 2 n,vs 2.1 はいせき [排斥] n ふばいどうめい [不買同盟] ボイコット... -
Boyfriend
n かれし [彼氏] かれ [彼] -
Boyish
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ボーイッシュ 2 adj 2.1 おとこっぽい [男っぽい] adj-na,n ボーイッシュ adj おとこっぽい [男っぽい] -
Boyishness
n にゅうしゅう [乳臭] -
Boys
n しょうねん [少年] -
Boys and girls
n じじょ [児女] しょうねんしょうじょ [少年少女] -
Bra
n ブラジャー -
Bra cup
n ブラカップ -
Brace
Mục lục 1 n 1.1 そえぎ [添え木] 1.2 すじかい [筋交い] 1.3 しちゅう [支柱] n そえぎ [添え木] すじかい [筋交い] しちゅう... -
Bracelet
Mục lục 1 n 1.1 うでわ [腕輪] 1.2 ブレスレット 1.3 うでかざり [腕飾り] n うでわ [腕輪] ブレスレット うでかざり [腕飾り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.