Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Break

Mục lục

n

ひとくぎり [一区切り]
きれめ [切れ目]
へき [劈]
ブレイク
きゅうよう [休養]
きれま [切れ間]
ブレーク
かつ [割]
きれめ [切目]

n,vs

ちゅうだん [中断]
ほうらく [崩落]
ちゅうだん [仲断]
きゅうけい [休憩]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top