Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Butterfly

Mục lục

n

こちょう [胡蝶]
ちょう [蝶]
ちょうちょう [蝶々]
こちょう [蝴蝶]
ちょうちょう [蝶蝶]
バタフライ

Xem thêm các từ khác

  • Butterfly net

    n ほちゅうあみ [捕虫網]
  • Butting

    n バッティング
  • Butting heads

    n ずつき [頭突き]
  • Butting in

    Mục lục 1 vs 1.1 くちだし [口だし] 2 n 2.1 よこやり [横槍] vs くちだし [口だし] n よこやり [横槍]
  • Buttocks

    Mục lục 1 n,col 1.1 けつ [穴] 2 n 2.1 ヒップ 2.2 でんぶ [臀部] 2.3 おしり [お尻] 2.4 しり [尻] n,col けつ [穴] n ヒップ でんぶ...
  • Button

    n つまみ [抓み]
  • Button (pt: bota~o)

    n ボタン
  • Button down

    n ボタンダウン
  • Button lock

    n ボタンロック
  • Button quail

    n みふうずら [三斑鶉]
  • Buttonhole

    n ボタンホール
  • Butyl group

    n ブチルき [ブチル基]
  • Butyric acid

    n らくさん [酪酸]
  • Buxom

    Mục lục 1 n 1.1 にくづき [肉付き] 2 adj-na,n 2.1 グラマー n にくづき [肉付き] adj-na,n グラマー
  • Buy

    Mục lục 1 n 1.1 しょう [召] 2 n,vs 2.1 こうにゅう [購入] 2.2 こうばい [購買] n しょう [召] n,vs こうにゅう [購入] こうばい...
  • Buy in advance

    n さきがい [先買い]
  • Buyer

    Mục lục 1 n 1.1 かいぬし [買主] 1.2 かいかた [買い方] 1.3 こうばいしゃ [購買者] 1.4 バイヤー 1.5 かいて [買手] 1.6 かいて...
  • Buying

    Mục lục 1 n 1.1 かいつけ [買いつけ] 1.2 ばいしゅう [買収] 1.3 かいいれ [買い入れ] 1.4 かいあげ [買い上げ] 1.5 かい...
  • Buying (and immediately consuming) sweets

    n かいぐい [買い食い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top