- Từ điển Anh - Nhật
Center
Mục lục |
n
ちゅうしんてん [中心点]
ほんば [本場]
ちゅうしんち [中心地]
ちゅうぶ [中部]
センタ
えんそう [淵叢]
ふりわけ [振り分け]
ちゅうおう [中央]
ちゅうしん [中心]
Xem thêm các từ khác
-
Center field
n ちゅうけん [中堅] -
Center fielder
n ちゅうけん [中堅] ちゅうけんしゅ [中堅手] -
Center fly
n ちゅうひ [中飛] -
Center forward (volleyball ~)
n ちゅうえい [中衛] -
Center of a lake
n こしん [湖心] -
Center of an explosion
n ばくしん [爆心] -
Center of buoyancy
n ふしん [浮心] -
Center of gravity
n じゅうしん [重心] -
Center of the earth
n ちしん [地心] -
Center of three (horizontal) columns (of print)
n ちゅうだん [中段] -
Centering
n センタリング -
Centerless grinding
n しんなしけんさく [心無し研削] -
Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
n しっぺいたいさくセンター [疾病対策センター] -
Centers of population
n じゅらく [聚落] しゅうらく [聚落] -
Centi-
adj-na,n センチ -
Centigrade
n セし [セ氏] せっし [摂氏] -
Centimeter
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 センチ 2 n 2.1 センチメートル 3 uk 3.1 せんちめいとる [糎] adj-na,n センチ n センチメートル uk せんちめいとる... -
Centimetric wave
n センチメートルは [センチメートル波] -
Centipede
Mục lục 1 gikun,n 1.1 むかで [百足] 1.2 むかで [蜈蚣] 2 n 2.1 げじげじ [蚰蜒] gikun,n むかで [百足] むかで [蜈蚣] n げじげじ... -
Central
Mục lục 1 adj 1.1 セントラル 2 n 2.1 ちゅうおう [中央] 3 adj-na 3.1 ちゅうしんてき [中心的] adj セントラル n ちゅうおう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.