Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chest

Mục lục

n

き [匱]
むなぐら [胸倉]
きょうかく [胸郭]
きょうぶ [胸部]
むね [胸]
ひつ [匱]
むなぐら [胸座]
むないた [胸板]
むなさき [胸先]
きょうかん [胸間]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top