Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Circle

Mục lục

n

えんじん [円陣]
サークル
まる [円]
えん [円]
えんけい [円形]
まるがた [円型]
まるがた [丸形]
わ [輪]
わ [環]
まるがた [円形]
まるがた [丸型]
まる [丸]

n,n-suf

けん [圏]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top