- Từ điển Anh - Nhật
Classification
Mục lục |
n
るいべつ [類別]
しわけ [仕訳]
くぶん [区分]
ぶんべつ [分別]
しわけ [仕分け]
うちわけ [内訳]
くわけ [区分け]
ぶわけ [部分け]
n,vs
ぶんるい [分類]
かくづけ [格付け]
くべつ [区別]
いろわけ [色分け]
しゅべつ [種別]
ik,n,vs
かくずけ [格付け]
Xem thêm các từ khác
-
Classification by similarity
n るいさん [類纂] るいじゅう [類聚] -
Classificatory criterion
n ぶんるいきじゅん [分類基準] -
Classified
adj-no,n まるひ [丸秘] -
Classified ads
n さんぎょうこうこくらん [三行広告欄] こうこくらん [広告欄] -
Classified information
n ごくひじょうほう [極秘情報] -
Classified table
n ぶんるいひょう [分類表] -
Classified telephone directory
n しょくぎょうべつでんわちょう [職業別電話帳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.