- Từ điển Anh - Nhật
Close
Mục lục |
n
そば [傍]
そば [側]
うちきり [打ち切り]
おおぎり [大切り]
めのつんだ [目の詰んだ]
しゅうまく [終幕]
けつび [結尾]
なかがいい [仲がいい]
しゅうきょく [終局]
n,n-adv,n-t
ばつよう [末葉]
まつよう [末葉]
すえば [末葉]
adj
あやうい [危うい]
あぶない [危ない]
きつい
ふかい [深い]
きわどい [際どい]
あぶなっかしい [危なっかしい]
n-adv,n-t
すえ [末]
adj-na,n
ていねい [丁寧]
ていねい [叮嚀]
せいみつ [精密]
みっせつ [密接]
げんみつ [厳密]
n,vs
しゅうりょう [終了]
クローズ
しゅうけつ [終結]
Xem thêm các từ khác
-
Close(-quarter) fighting
n せっきんせん [接近戦] -
Close-cropped (head)
n とらがり [虎刈り] -
Close-cropped hair
n ぼうずあたま [坊主頭] かりあげ [刈り上げ] -
Close-cropped head
n いがぐりあたま [毬栗頭] まるぼうず [丸坊主] -
Close-up
n クローズアップ -
Close-up of a face
n かおアップ [顔アップ] -
Close-up photography
n せっしゃ [接写] -
Close (e.g. friend)
adj したしい [親しい] -
Close (intimate) friend
n したしいともだち [親しい友達] -
Close adviser
n いあくのしん [帷幄の臣] -
Close air support
n きんせつこうくうしえん [近接航空支援] -
Close associate
n そっきん [側近] そっきんしゃ [側近者] -
Close attack
n,vs はくげき [迫撃] -
Close attention
n かつもく [刮目] -
Close by
Mục lục 1 n 1.1 のほとりに [の辺りに] 2 adj,suf 2.1 ちかい [近い] n のほとりに [の辺りに] adj,suf ちかい [近い] -
Close call
n ヒヤリハット かんいっぱつのところ [間一髪のところ] -
Close clipping
n まるがり [丸刈り] -
Close combat
n せっせん [接戦] せっきんせん [接近戦] -
Close connection
n ふかいかんけい [深い関係] -
Close contest
Mục lục 1 n 1.1 あくせん [悪戦] 1.2 ねっせん [熱戦] 1.3 せっせん [接戦] n あくせん [悪戦] ねっせん [熱戦] せっせん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.