Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clue

Mục lục

n

てがかり [手懸かり]
いとぐち [糸口]
てがかり [手掛かり]
とらえどころ [捕らえ処]
てがかり [手がかり]

adj-na,n

こぐち [小口]

Xem thêm các từ khác

  • Clump

    n むれ [群れ]
  • Clump of bushes

    n くさむら [叢] くさむら [草叢]
  • Clumsily

    n あやしいてつきで [怪しい手付きで]
  • Clumsiness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきよう [無器用] 1.2 ぶちょうほう [不調法] 1.3 ぶかっこう [不恰好] 1.4 ふてぎわ [不手際] 1.5...
  • Clumsy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかっこう [不格好] 1.2 ぶこつ [武骨] 1.3 へぼ 1.4 ぶかっこう [不格好] 1.5 せつれつ [拙劣] 1.6...
  • Clumsy (work)

    adj-na,n ぶさいく [不細工]
  • Clumsy carpenter

    n たたきだいく [叩き大工]
  • Clumsy writing

    n こしおれ [腰折れ]
  • Cluster

    Mục lục 1 n 1.1 せんなり [千生り] 1.2 かたまり [塊まり] 1.3 かたまり [塊] 1.4 しゅうかい [集塊] 1.5 クラスタ 1.6 クラスター...
  • Cluster (of stars)

    n むれ [群れ]
  • Cluster amaryllis

    n ひがんばな [彼岸花] まんじゅしゃげ [曼珠沙華]
  • Cluster analysis

    n クラスターぶんせき [クラスター分析]
  • Cluster belladonna

    n まんじゅしゃげ [曼珠沙華]
  • Cluster bomb

    n クラスターばくだん [クラスター爆弾]
  • Cluster of plants

    n ぐんらく [群落]
  • Clustering

    n クラスタリング
  • Clutch

    n クラッチ
  • Clutch bag

    n クラッチバッグ
  • Clutch hitter

    n クラッチヒッター
  • Clutch pedal

    n クラッチペダル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top