- Từ điển Anh - Nhật
Commit
Xem thêm các từ khác
-
Commit suicide
n しょうがい [生害] -
Commitment
Mục lục 1 n 1.1 いいがかり [言い掛かり] 1.2 げんち [言質] 1.3 コミットメント 1.4 げんしつ [言質] n いいがかり [言い掛かり]... -
Commitment to something
n,vs ちゅうりょく [注力] -
Commitment warrant
n しゅうかんじょう [収監状] -
Committee
Mục lục 1 n 1.1 コメディー 1.2 いいんかい [委員会] 1.3 コメディ n コメディー いいんかい [委員会] コメディ -
Committee (election ~)
n こうえんかい [後援会] -
Committee chairman
n いいんちょう [委員長] -
Committee for Election Administration
n せんきょかんりいいんかい [選挙管理委員会] -
Committee for the Inquest of Prosecution
n けんさつしんさかい [検察審査会] -
Committee meeting
n いいんかい [委員会] -
Committee member
n いいん [委員] -
Committee of the National Diet
Mục lục 1 n 1.1 こっかいたいさくいんかい [国会対策委員会] 2 n,abbr 2.1 こくたい [国対] n こっかいたいさくいんかい... -
Committee on Judicial Affairs (the ~)
n ほうむいいんかい [法務委員会] -
Committing suicide by throwing oneself in front of an onrushing train
n とびこみじさつ [飛び込み自殺] -
Committing to
n,vs ふたく [付託] -
Committing violence on
n らっかろうぜき [落花狼藉] -
Commodities have been delivered
exp しなものがおさまった [品物が納まった] -
Commodity
Mục lục 1 n 1.1 ざいか [財貨] 1.2 しょうひん [商品] 1.3 しょくひん [食品] n ざいか [財貨] しょうひん [商品] しょくひん... -
Commodity futures
n しょうひんさきものとりひき [商品先物取引] -
Commodore
Mục lục 1 n 1.1 だいしょう [代将] 1.2 ていとく [提督] 1.3 じゅんしょう [准将] n だいしょう [代将] ていとく [提督]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.