- Từ điển Anh - Nhật
Companion
n
りん [倫]
どうりょ [同侶]
あいて [相手]
ともびと [供人]
どうりょう [同侶]
あいかた [相方]
れい [儷]
はなしあいて [話相手]
りょはん [侶伴]
さきかた [先方]
あいぼう [合い棒]
とも [伴]
とも [侶]
こうゆう [交友]
とも [友]
かまいて [構い手]
ほうばい [傍輩]
どうし [同士]
コンパニオン
さい [儕]
ちゅう [疇]
どうはんしゃ [同伴者]
はんりょ [伴侶]
ちゅう [儔]
りょう [僚]
せい [儕]
ほうゆう [朋友]
n,vs
とも [供]
おとも [お供]
つれ [連れ]
おとも [御供]
n,suf
こう [公]
きみ [公]
Xem thêm các từ khác
-
Companion (sister) volume (to)
n しまいへん [姉妹編] -
Companion star
n ばんせい [伴星] -
Companionable
adj-na どうしてき [同志的] -
Companionate marriage
n ゆうあいけっこん [友愛結婚] -
Companions
Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同朋] 1.2 いちるい [一類] 1.3 どうほう [同朋] 1.4 とはい [徒輩] n どうぼう [同朋] いちるい... -
Companionship
n ゆうこう [友交] -
Company
Mục lục 1 n 1.1 かいしゃ [会社] 1.2 れんちゅう [連中] 1.3 ひとなか [人中] 1.4 しょうかい [商会] 1.5 たい [隊] 1.6 カンパニー... -
Company, battery, troop
n ちゅうたい [中隊] -
Company-internal
n きぎょうない [企業内] -
Company-internal information
n しゃないじょうほう [社内情報] -
Company (office) trip
n いあんりょこう [慰安旅行] -
Company (your ~)
n きしゃ [貴社] -
Company badge
n しゃしょう [社章] -
Company business
n しゃよう [社用] しゃむ [社務] -
Company car
n しゃようしゃ [社用車] -
Company climate or spirit
n しゃふう [社風] -
Company commander
n ちゅうたいちょう [中隊長] -
Company consisting of autonomous divisions
n じぎょうぶせい [事業部制] -
Company director
n とりしまりやく [取締役] -
Company dormitory
n しゃいんりょう [社員寮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.