- Từ điển Anh - Nhật
Complete
Mục lục |
n,vs
かんせい [完成]
n,pref
ぜん [全]
suf
ずくめ
n
じゅうじつした [充実した]
かんびした [完備した]
いろうなく [遺漏なく]
まったき [全き]
adj-na
かんぺき [完璧]
かんぺき [完ぺき]
コンプリート
ぜんめんてき [全面的]
adj-t
じゅんぜんたる [純然たる]
adj-na,n,vs
まっとう [全う]
adv
かんぷなきまで [完膚無きまで]
Xem thêm các từ khác
-
Complete (radical) cure
n こんち [根治] こんじ [根治] -
Complete Buddhist scriptures
n いっさいきょう [一切経] -
Complete annihilation
n そうとう [勦討] -
Complete baldness
n まるはげ [丸禿] -
Complete blockade (seal)
n かんぷう [完封] -
Complete book
n ぜんしょ [全書] -
Complete budget
n そうよさん [総予算] -
Complete change
Mục lục 1 n 1.1 いっしん [一新] 1.2 ひゃくはちじゅうど [百八十度] 1.3 さまがわり [様変わり] 2 n,vs 2.1 いっぺん [一変]... -
Complete comprehension
n ごりょう [悟了] -
Complete course
n ぜんか [全科] -
Complete decisively
v5r,uk やりきる [やり切る] -
Complete defeat
Mục lục 1 n 1.1 まるまけ [丸負け] 1.2 かんぱい [完敗] 1.3 ぜんぱい [全敗] n まるまけ [丸負け] かんぱい [完敗] ぜんぱい... -
Complete destruction
Mục lục 1 n 1.1 かいじん [灰燼] 1.2 ぜんかい [全潰] 1.3 ぜんかい [全壊] n かいじん [灰燼] ぜんかい [全潰] ぜんかい... -
Complete devotion
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしんぜんれい [全身全霊] 2 adj-na,n 2.1 くびったけ [首っ丈] n ぜんしんぜんれい [全身全霊] adj-na,n... -
Complete devotion to one side
n いっぺんとう [一辺倒] -
Complete disarmament
n ぐんびてっぱい [軍備撤廃] -
Complete equipment
n せいび [斉備] -
Complete exemption
n ぜんめん [全免] -
Complete financial statement
n そうけっさん [総決算] -
Complete healing
n ぜんゆ [全癒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.