Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Corporation

Mục lục

n

かいしゃ [会社]
ほうじん [法人]
コーポレーション
じぎょうだん [事業団]
えいだん [営団]
かぶしきがいしゃ [株式会社]
かいしゃきぎょう [会社企業]
しゃだんほうじん [社団法人]
しゃだん [社団]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top