Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Course

Mục lục

n

ほうこう [方向]
しかた [仕方]
かてい [課程]
コース
しんろ [針路]
いっぴん [一品]
しかた [仕形]
えんどう [沿道]
かもく [科目]
こうざ [講座]
ぶんか [分科]
そうろ [走路]
けいろ [経路]
しんろ [進路]
かもく [課目]
こうろ [航路]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top