- Từ điển Anh - Nhật
Course
Mục lục |
n
ほうこう [方向]
しかた [仕方]
かてい [課程]
コース
しんろ [針路]
いっぴん [一品]
しかた [仕形]
えんどう [沿道]
かもく [科目]
こうざ [講座]
ぶんか [分科]
そうろ [走路]
けいろ [経路]
しんろ [進路]
かもく [課目]
こうろ [航路]
Xem thêm các từ khác
-
Course (of events)
adv,n いきおい [勢い] -
Course (of medical treatment) (de: Kur)(fr: cours)
adj-na,n クール -
Course (stones)
n かさね [重ね] -
Course in (of) mechanical engineering
n きかいか [機械科] -
Course of a river
n かわすじ [川筋] -
Course of a ship
n みずさき [水先] -
Course of action
n こうどうほうしん [行動方針] しんたい [進退] -
Course of events
Mục lục 1 n 1.1 そらあい [空合い] 1.2 しゅび [首尾] 1.3 なりゆき [成行き] 1.4 なりゆき [成り行き] n そらあい [空合い]... -
Course of study
n がっか [学科] コースオブスタディー -
Course record
n コースレコード -
Courseware
n コースウェア -
Court
Mục lục 1 n 1.1 ほういん [法院] 1.2 さいばんしょ [裁判所] 1.3 こうはんてい [公判廷] 1.4 ごてん [御殿] 1.5 ごてん [ご殿]... -
Court-appointed attorney
n こくせんべんごにん [国選弁護人] -
Court-martial
n ぐんぽうかいぎ [軍法会議] -
Court (law ~)
n だいほうてい [大法廷] -
Court (national) mourning
n りょうあん [諒闇] -
Court arbitration
n ちょうていさいばん [調停裁判] -
Court attendant
n ていてい [廷丁] -
Court attendant or clerk
n ていり [廷吏] -
Court circles or palace
n くもい [雲井]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.