- Từ điển Anh - Nhật
Criticism
Mục lục |
n
ろんきつ [論詰]
べんなん [弁難]
ほうへん [褒貶]
ひょうろん [評論]
クリティシズム
ろんなん [論難]
ひはん [批判]
n,vs
しだん [指弾]
ひぎ [誹議]
ひなん [批難]
ひひょう [批評]
こうひょう [講評]
ろんぴょう [論評]
ひぎ [非議]
ひんぴょう [品評]
こうげき [攻撃]
ひなん [非難]
n,n-suf,abbr
ひょう [評]
Xem thêm các từ khác
-
Criticism leveled against us
n われわれにむけられたひなん [我我に向けられた非難] われわれにむけられたひなん [我々に向けられた非難] -
Criticize
n,vs こうひょう [講評] -
Criticizing
vs ひぎ [批議] -
Critique
n ひょうろん [評論] クリティーク -
Critique of Pure Reason (Kant)
n じっせんりせいひはん [実践理性批判] -
Cro-Magnon
n クロマニョン -
Croaker (fish)
n しろぐち -
Croatia
n クロアチア -
Crochet needle
n かぎばり [鉤針] -
Crockery
n せともの [瀬戸物] -
Crockery dealer
n とうきしょう [陶器商] -
Crocodile
n クロコダイル わに [鰐] -
Crocodile or alligator skin (hide)
n わにがわ [鰐皮] -
Crocodile tears
n うそなき [嘘泣き] そらなみだ [空涙] -
Crocus
n クロッカス -
Croissant
n クロワッサン -
Crony
Mục lục 1 n 1.1 きゅうゆう [旧友] 1.2 ちゃのみともだち [茶飲み友達] 1.3 しんゆう [親友] n きゅうゆう [旧友] ちゃのみともだち... -
Crook
Mục lục 1 n 1.1 ぺてんし [ぺてん師] 1.2 かんぶつ [姦物] 1.3 ふとくかん [不徳漢] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 わんきょく... -
Crooked
adj-na,adj-no,n いびつ [歪] -
Crookedness
n くせごと [曲事]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.