- Từ điển Anh - Nhật
Crowd
Mục lục |
n
ぐんしゅう [群集]
おおぜい [大勢]
ひとごみ [人混み]
ひとで [人出]
ひとだかり [人だかり]
たいぜい [大勢]
ぞくしゅう [俗衆]
にぎわい [賑わい]
むれ [群れ]
ひとだかり [人集り]
ぐんしゅう [群衆]
n,vs,uk
ひしめき [犇めき]
n,vs
みっしゅう [密集]
Xem thêm các từ khác
-
Crowd behavior
n ぐんしゅうこうどう [群集行動] -
Crowd of people
Mục lục 1 n 1.1 ひとごみ [人込み] 1.2 ひとがき [人垣] 1.3 ひとやま [人山] 1.4 ひとだち [人立ち] n ひとごみ [人込み]... -
Crowd of people talking
adv,n がやがや -
Crowded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちゅうみつ [稠密] 1.3 かみつ [過密] 1.4 のうみつ [濃密] 1.5 ちょうみつ [稠密]... -
Crowded close
adv びっしり -
Crowding
n,vs おしあい [押し合い] -
Crown
Mục lục 1 n 1.1 べんかん [冕冠] 1.2 おうかん [王冠] 1.3 べん [冕] 1.4 クラウン 2 n,vs 2.1 かんむり [冠] 2.2 かん [冠] 3... -
Crown (dental ~)
n つぎば [継ぎ歯] つぎは [継ぎ歯] -
Crown (of head)
n いただき [頂] いただき [頂き] -
Crown Court
n けいじほういん [刑事法院] -
Crown Prince
n たいし [太子] こうし [皇嗣] -
Crown colony
n ちょっかつしょくみんち [直轄植民地] -
Crown of a tooth
n しかん [歯冠] -
Crown of head
n のうてん [脳天] -
Crown of laurel
n けいかん [桂冠] -
Crown of thorns
n けいかん [荊冠] -
Crown princess
n こうたいしひ [皇太子妃] -
Crowned crane
n かんむりづる [冠鶴] -
Crowned pigeon
n かんむりばと [冠鳩] -
Crowning beauty with even greater glory
n,abbr きんじょう [錦上]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.