Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Crowd

Mục lục

n

ぐんしゅう [群集]
おおぜい [大勢]
ひとごみ [人混み]
ひとで [人出]
ひとだかり [人だかり]
たいぜい [大勢]
ぞくしゅう [俗衆]
にぎわい [賑わい]
むれ [群れ]
ひとだかり [人集り]
ぐんしゅう [群衆]

n,vs,uk

ひしめき [犇めき]

n,vs

みっしゅう [密集]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top