- Từ điển Anh - Nhật
Cry
Xem thêm các từ khác
-
Cry (esp. animal)
n,vs なきごえ [鳴き声] -
Cry in a thundering voice
n いっかつ [一喝] -
Cry of a baby at its birth
n ここ [呱呱] -
Cry of the crow
n からすなき [烏鳴き] -
Crybaby
n なきむし [泣き虫] なきみそ [泣き味噌] -
Crying
Mục lục 1 adv 1.1 なくなく [泣く泣く] 2 n,vs 2.1 モニュモニュ 3 n 3.1 ショーロ adv なくなく [泣く泣く] n,vs モニュモニュ... -
Crying (of an infant) at night (due to colic)
n,vs よなき [夜泣き] -
Crying aloud
n,vs ごうきゅう [号泣] きょうごう [叫号] -
Crying from vexation
n くやしなき [悔し泣き] -
Crying in pain
n しょうたん [傷嘆] しょうたん [傷歎] -
Crying in spite of oneself
n ふかくのなみだ [不覚の涙] -
Crying oneself to sleep
n,vs なきねいり [泣き寝入り] なきねいり [泣寝入り] -
Crying or singing (of bird, etc.) at night
n よなき [夜鳴き] -
Crying out
n,vs こごう [呼号] -
Crying voice
n,vs なきごえ [泣き声] -
Crying wine and selling vinegar
n ようとうくにく [羊頭狗肉] -
Cryoelectronics
n クライオエレクトロニクス -
Cryogenics
n クライオジーニクス -
Cryonics
n きょくていおんかがく [極低温科学] -
Crypt
n のうこつどう [納骨堂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.