Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Decoration

Mục lục

n

デコレーション
くんしょう [勲章]
かざりつけ [飾り付け]
かざりもの [飾り物]
そうしょくひん [装飾品]
つくりもの [作り物]
かざりつけ [飾付]

n,n-suf

かざり [飾り]

n,vs

しゅうしょく [修飾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top