- Từ điển Anh - Nhật
Default
Mục lục |
n
はんそく [反則]
ディフォールト
ふりこう [不履行]
たいのう [滞納]
いやく [違約]
きてい [既定]
ふばらい [不払い]
ディフォルト
デフォルト
ふはらい [不払い]
もくやく [黙約]
ふのう [不納]
しょうりゃくじ [省略時]
デフォールト
Xem thêm các từ khác
-
Default interest
n えんたいりそく [延滞利息] -
Default on a debt
n さいむふりこう [債務不履行] -
Default value
Mục lục 1 n 1.1 きていち [既定値] 1.2 デフォルトち [デフォルト値] 1.3 デフォールトち [デフォールト値] n きていち... -
Defaulter (tax ~)
n みのうしゃ [未納者] -
Defeat
Mục lục 1 n 1.1 おくれ [後れ] 1.2 まけ [負け] 1.3 はいぐん [敗軍] 1.4 はいざん [敗残] 1.5 ひけ [引け] 1.6 らい [儡] 2 adj-na,n... -
Defeat (in battle)
n はいぼう [敗亡] -
Defeat and flight
n,vs かけおち [駆け落ち] かけおち [駆落] -
Defeat by a narrow margin
n,vs せきはい [惜敗] -
Defeat in war
n せんぱい [戦敗] -
Defeat of the weaker
n れっぱい [劣敗] -
Defeated country
n はいせんこく [敗戦国] -
Defeated general
n はいしょう [敗将] -
Defeated soldier fleeing the enemy
Mục lục 1 n 1.1 おちうど [落人] 1.2 おちゅうど [落人] 1.3 おちむしゃ [落ち武者] n おちうど [落人] おちゅうど [落人]... -
Defeating (winning) in an argument
n,vs ろんぱ [論破] -
Defeating a superior opponent
n おおものぐい [大物食い] -
Defeating ones enemy in succession
n,vs れんぱ [連破] -
Defeatism
n はいぼくしゅぎ [敗北主義] -
Defecation
n はいべん [排便] ようべん [用便] -
Defecation (pleasantly smooth ~)
n かいべん [快便] -
Defect
Mục lục 1 n 1.1 あら [瑕] 1.2 あら [粗] 1.3 けってん [欠点] 1.4 しか [疵瑕] 1.5 けっかん [欠陥] 1.6 きず [瑕] 1.7 たんしょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.