- Từ điển Anh - Nhật
Definition
Xem thêm các từ khác
-
Definition (math)
n,vs かくてい [確定] -
Definitive (authoritative) edition
n けっていはん [決定版] けっていばん [決定版] -
Definitive piece
n けっていばん [決定版] けっていはん [決定版] -
Deflation
Mục lục 1 n 1.1 デフレーション 1.2 しゅうしゅく [収縮] 2 n,abbr 2.1 デフレ n デフレーション しゅうしゅく [収縮] n,abbr... -
Deflationary gap
n デフレギャップ -
Deflationary spiral
n デフレスパイラル -
Deflection
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 へんこう [偏向] 1.3 へんしん [偏針] n へんさ [偏差] へんこう [偏向] へんしん [偏針] -
Deflection circuit
n へんこうかいろ [偏向回路] -
Deflection plate
n へんこうばん [偏向板] -
Deflowered girl
n きずもの [疵物] -
Deflowering
n はか [破瓜] -
Defoliant
n かれはざい [枯葉剤] -
Defoliation
Mục lục 1 n,vs 1.1 おちば [落葉] 1.2 おちば [落ち葉] 1.3 らくよう [落葉] n,vs おちば [落葉] おちば [落ち葉] らくよう... -
Deforestation
n しんりんはかい [森林破壊] ばっさい [伐採] -
Deformation
n,vs へんけい [変形] -
Deformed
adj-na,n かたわ [片端] -
Deformed child
n きけいじ [奇形児] -
Deformity
Mục lục 1 n 1.1 かたわ [不具] 1.2 ふぐ [不具] 2 n,vs 2.1 へんけい [変形] 3 adj-na,n 3.1 かたわ [片輪] 3.2 きけい [畸形] n... -
Defrayal
n,vs しべん [支弁] -
Defroster
n デフロスター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.