- Từ điển Anh - Nhật
Delay
Mục lục |
n
おくれ [遅れ]
ぎょうたい [凝滞]
えんたい [延滞]
えんいん [延引]
とどこおり [滞り]
ディレイ
せんえん [遷延]
ちたい [遅滞]
n,vs
じゅうたい [渋滞]
ちえん [遅延]
Xem thêm các từ khác
-
Delay-line
n ディレイライン -
Delay in payment
n ちはらい [遅払い] -
Delay in rationing
n ちはい [遅配] -
Delayed arrival
n えんちゃく [延着] -
Delayed departure
n,vs えんぱつ [延発] -
Delayed effect
n ちこう [遅効] -
Delayed steal
n ディレードスチール -
Delegate
Mục lục 1 n 1.1 だいぎいん [代議員] 1.2 だいひょうしゃ [代表者] 1.3 きょうぎいん [協議員] 1.4 しせつ [使節] n だいぎいん... -
Delegate count
n かくとくだいぎいんかず [獲得代議員数] -
Delegated legislation
n いにんりっぽう [委任立法] -
Delegation
Mục lục 1 n 1.1 だいぎいんだん [代議員団] 1.2 デリゲーション 1.3 しせつだん [使節団] 1.4 だいひょうだん [代表団]... -
Delete
n デリート -
Delete (e.g. DEL character)
n,vs まっしょう [抹消] -
Deletion
n,vs さくじょ [削除] -
Delft (ceramics)
n デルフトやき [デルフト焼き] -
Deliberate
Mục lục 1 n 1.1 しんぼう [深謀] 1.2 しんりょ [深慮] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 ゆうちょう [優長] n しんぼう... -
Deliberate (premeditated, wilful) murder
n,vs ぼうさつ [謀殺] -
Deliberate attack
n けいかくてきはんこう [計画的犯行] -
Deliberately
Mục lục 1 adv 1.1 じっくり 1.2 とくと [篤と] 1.3 ことさら [殊更] 2 adj-na 2.1 いしきてき [意識的] 3 n 3.1 このんで [好んで]... -
Deliberateness
n,adj-no けいかくせい [計画性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.