Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Demand

Mục lục

n,vs

ようせい [要請]
さいそく [催促]
ようきゅう [要求]
ききゅう [希求]
せいきゅう [請求]
とくそく [督促]

n

デマンド
うれあし [売れ足]
じゅよう [需要]
もとめ [求め]

adj-na,n

いりよう [入り用]
にゅうよう [入用]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top