- Từ điển Anh - Nhật
Demand
Mục lục |
n,vs
ようせい [要請]
さいそく [催促]
ようきゅう [要求]
ききゅう [希求]
せいきゅう [請求]
とくそく [督促]
n
デマンド
うれあし [売れ足]
じゅよう [需要]
もとめ [求め]
adj-na,n
いりよう [入り用]
にゅうよう [入用]
Xem thêm các từ khác
-
Demand-pull inflation
n ディマンドインフレ -
Demand bus
n デマンドバス -
Demand deposit
n ようきゅうはらいよきん [要求払い預金] -
Demand draft
n そうきんこぎって [送金小切手] いちらんばらいてがた [一覧払い手形] -
Demand for
n ようぼう [要望] -
Demand for (electric) power
n でんりょくじゅよう [電力需要] -
Demand for an explanation
n げんだん [厳談] -
Demand note
n とくそくじょう [督促状] -
Demarcation
Mục lục 1 n 1.1 くぶん [区分] 1.2 かくてい [画定] 1.3 くわり [区割り] 1.4 くわけ [区分け] 1.5 ぶんかい [分界] 2 n,vs 2.1... -
Demeanor
n ふうし [風姿] そし [措止] -
Demeanour
n ものごし [物腰] -
Dementia
n ちほう [痴呆] ちほうしょう [痴呆症] -
Demerit
n たんしょ [短所] デメリット -
Demerit mark
n ばってん [罰点] -
Demesne
Mục lục 1 n 1.1 しょゆうち [所有地] 1.2 しゆうち [私有地] 1.3 しょうえん [荘園] n しょゆうち [所有地] しゆうち [私有地]... -
Demi-
pref デミ -
Demi-tasse (small cup)
n デミタス -
Demigod
n はんしん [半神] -
Demilitarization
n ひぶそう [非武装] -
Demilitarized zone
n ひぶそうちたい [非武装地帯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.