- Từ điển Anh - Nhật
Depository
Xem thêm các từ khác
-
Deposits
n まいぞうぶつ [埋蔵物] まいぞうりょう [埋蔵量] -
Deposits and savings
n よちょきん [預貯金] -
Depot
Mục lục 1 n 1.1 デポー 1.2 ていしゃじょう [停車場] 1.3 バスはっちゃくじょう [バス発着場] 1.4 ていしゃば [停車場]... -
Depot ship
n ぼせん [母船] -
Depraved monk
n はかいそう [破戒僧] -
Depravity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じだらく [自堕落] 1.2 ふとく [不徳] 2 n 2.1 ふはい [腐敗] 2.2 だらく [堕落] adj-na,n じだらく [自堕落]... -
Depreciation
Mục lục 1 n 1.1 げんか [減価] 1.2 げらく [下落] 1.3 ていげん [低減] 1.4 げんかしょうきゃく [減価償却] n げんか [減価]... -
Depreciatory name (rare ~)
n せんしょう [賤称] -
Depressed crop prices
n あきおち [秋落ち] -
Depressed feeling
n ゆうへい [幽閉] -
Depressed heart
n しずんだこころ [沈んだ心] -
Depressed in spirits
n,vs いきしょうちん [意気銷沈] いきしょうちん [意気消沈] -
Depressed voice
n くもりごえ [曇り声] -
Depressing
Mục lục 1 oK,adj,uk 1.1 うっとうしい [鬱陶しい] 2 adj-na,n 2.1 あんたん [暗澹] 2.2 あんたん [暗たん] oK,adj,uk うっとうしい... -
Depression
Mục lục 1 n 1.1 うつびょう [うつ病] 1.2 デプレッション 1.3 おうしょ [凹所] 1.4 くぼち [凹地] 1.5 いきそそう [意気阻喪]... -
Depression (atmos. ~)
n こうか [降下] -
Depression (hole)
n ひっこみ [引っ込み] -
Deprivation
n,vs はくだつ [剥奪] -
Depth
Mục lục 1 n 1.1 おくふかさ [奥深さ] 1.2 ふかさ [深さ] 1.3 しんど [深度] 1.4 おくゆき [奥行き] 1.5 おくそこ [奥底] 1.6... -
Depth charge
n ばくらい [爆雷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.