Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Die

n

さいころ [骰子]
かながた [金型]

Xem thêm các từ khác

  • Die (peacefully)

    n,vs じょうぶつ [成仏]
  • Die Meistersinger

    n マイスタージンガー
  • Die in action

    n,vs うちじに [討死] うちじに [討ち死に]
  • Die in agony

    n,vs もんし [悶死]
  • Die in battle

    n,vs うちじに [討死] うちじに [討ち死に]
  • Die in vain

    n いぬじに [犬死に]
  • Die of old age

    n ろうし [老死]
  • Die out

    Mục lục 1 n,vs 1.1 そうしつ [消失] 1.2 しょうしつ [消失] 2 n 2.1 たちぎえ [立ち消え] n,vs そうしつ [消失] しょうしつ...
  • Diehards

    n きょうこうは [強硬派]
  • Dieldrin

    n ディルドリン
  • Dielectric

    n ゆうでんたい [誘電体] ゆうでん [誘電]
  • Dielectric constant

    n ゆうでんりつ [誘電率]
  • Dielectric tangent

    n ゆうでんせいせつ [誘電正接]
  • Diesel

    n ディーゼル ジーゼル
  • Diesel electric car

    n ディーゼルでんきしゃ [ディーゼル電気車]
  • Diesel engine

    n ディーゼルエンジン
  • Diesel locomotive

    n ディーゼルきかんしゃ [ディーゼル機関車]
  • Diesel oil

    n けいゆ [軽油]
  • Diet

    Mục lục 1 n 1.1 ぎかい [議会] 2 n,vs 2.1 ダイエット 2.2 げんしょく [減食] n ぎかい [議会] n,vs ダイエット げんしょく...
  • Diet Record

    n こっかいぎじろく [国会議事録]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top