- Từ điển Anh - Nhật
Direct
Mục lục |
adj-na,n-adv
ちょくせつ [直接]
n
とおし [通し]
adj-na,adv,n
まっすぐ [真っ直ぐ]
ちょく [直]
じき [直]
ますぐ [真直]
まっすぐ [真直]
adj-na,n,uk
まとも [正面]
まとも [真面]
adj-na,n
ダイレクト
ちょくせつてき [直接的]
adj-na
じきじき [直直]
じきじき [直々]
Xem thêm các từ khác
-
Direct-current circuit
n ちょくりゅうかいろ [直流回路] -
Direct (nonstop) flight
n ちょっこうびん [直行便] -
Direct Imperial rule
n しんせい [親政] -
Direct action
n そうぎこうい [争議行為] ちょくせつこうどう [直接行動] -
Direct administration by the government
n かんち [官治] -
Direct ancestors
n そんぞく [尊属] そんぞく [尊族] -
Direct appeal
n じきそ [直訴] -
Direct appeal to the throne by the military
n いあくじょうそう [帷幄上奏] -
Direct claim to a local government
n ちょくせつせいきゅう [直接請求] -
Direct communication
n ちょくつう [直通] -
Direct comparison
n ちょくせつひかく [直接比較] -
Direct competition
n ちょくせつきょうそう [直接競争] -
Direct connection
n,vs ちょっけつ [直結] -
Direct contact
n ちょくせつせっしょく [直接接触] -
Direct control
n ちょっかつ [直轄] ちょくぞく [直属] -
Direct cost
n ちょくせつひ [直接費] -
Direct current
n ちょくりゅう [直流] -
Direct delivery
Mục lục 1 n 1.1 ちょくはい [直配] 1.2 ちょくそう [直送] 1.3 じきたつ [直達] 1.4 じかわたし [直渡し] n ちょくはい [直配]... -
Direct democracy
n ちょくせつみんしゅせい [直接民主制] -
Direct descent
n ちょっけい [直系] せいけい [正系]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.