- Từ điển Anh - Nhật
Doctor
Mục lục |
n
とうけいか [刀圭家]
とうけい [刀圭]
ドクトル
いいん [医員]
いか [医家]
ドクター
せんせい [先生]
いし [医師]
n,n-suf,vs
はく [博]
ばく [博]
い [医]
pol
いはく [医伯]
Xem thêm các từ khác
-
Doctor (medical)
n いしゃ [医者] -
Doctor (polite)
n おいしゃさん [お医者さん] おいしゃさん [御医者さん] -
Doctor course
n ドクターコース -
Doctor of Chinese (herb) medicine
n かんぽうい [漢方医] -
Doctor of Commercial Science
n しょうがくはくし [商学博士] -
Doctor of Divinity
n しんがくし [神学士] -
Doctor of Engineering
Mục lục 1 n 1.1 こうはく [工博] 1.2 こうがくはくし [工学博士] 1.3 こうがくはかせ [工学博士] n こうはく [工博] こうがくはくし... -
Doctor of Laws
n ほうはく [法博] -
Doctor of Medicine
n いがくはかせ [医学博士] いがくはくし [医学博士] -
Doctor of Science
n りがくはかせ [理学博士] りがくはくし [理学博士] -
Doctor of agriculture
n のうはく [農博] -
Doctor of literature
n ぶんはく [文博] -
Doctoral course
n はかせかてい [博士課程] はくしかてい [博士課程] -
Doctoral dissertation
n はくしろんぶん [博士論文] はかせろんぶん [博士論文] -
Doctorate
Mục lục 1 n 1.1 はかせ [博士] 1.2 はくしごう [博士号] 1.3 はかせごう [博士号] 1.4 はくし [博士] n はかせ [博士] はくしごう... -
Doctors
n せんせいがた [先生方] -
Doctrinal discussion
n ほうろん [法論] -
Doctrine
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎ [教義] 1.2 きょうり [教理] 1.3 おしえ [教え] 1.4 しゅぎ [主義] 1.5 ろん [論] 1.6 しゅうもん... -
Doctrine of the Mean
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Document
Mục lục 1 n 1.1 かきつけ [書付] 1.2 ぶんしょ [文書] 1.3 もんじょ [文書] 1.4 しょめん [書面] 1.5 しょさつ [書札] 1.6 ドキュメント...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.