Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Doctor

Mục lục

n

とうけいか [刀圭家]
とうけい [刀圭]
ドクトル
いいん [医員]
いか [医家]
ドクター
せんせい [先生]
いし [医師]

n,n-suf,vs

はく [博]
ばく [博]
い [医]

pol

いはく [医伯]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top