- Từ điển Anh - Nhật
Enjoy
n,vs
エンジョイ
Xem thêm các từ khác
-
Enjoyable
adj たのしい [楽しい] たのしい [愉しい] -
Enjoying oneself with others
n かいらく [偕楽] -
Enjoying pleasure together
n ごうかん [合歓] -
Enjoying popularity among the customers
n きゃくうけ [客受け] -
Enjoying the cool air
n すずみ [涼み] -
Enjoyment
Mục lục 1 n 1.1 えつらく [悦楽] 1.2 かんしょう [観賞] 1.3 きょうらく [享楽] 2 n,vs 2.1 きょうゆう [享有] 2.2 はいちょう... -
Enka
n えんか [演歌] -
Enlarge
n,vs ひだい [肥大] -
Enlarged
n ひだいした [肥大した] -
Enlarged and revised edition
n ぞうていばん [増訂版] -
Enlargement
Mục lục 1 n 1.1 かくちょうか [拡張化] 1.2 エンラージメント 2 n,vs 2.1 ぞうだい [増大] 2.2 かくだい [拡大] 2.3 かくちょう... -
Enlargement of the heart
n しんぞうひだい [心臓肥大] -
Enlargement of the prostate
n ぜんりつせんひだいしょう [前立腺肥大症] -
Enlarging a book
n ぞうほ [増補] -
Enlightened era
n しょうだい [昭代] -
Enlightened monarch
n めいくん [名君] -
Enlightened one (suffix of Buddhist deities)
n みょうおう [妙王] -
Enlightened person
n せんかくしゃ [先覚者] かくしゃ [覚者] -
Enlightenment
Mục lục 1 n 1.1 かいご [開悟] 1.2 けいもう [啓蒙] 1.3 かいめい [開明] 1.4 かいか [開化] 1.5 あんじんりゅうめい [安心立命]... -
Enlightenment (Buddhism ~)
n だいご [大悟] たいご [大悟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.