Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Excise

n

ぶっぴんぜい [物品税]

Xem thêm các từ khác

  • Excise tax

    n うわまい [上米] こくないしょうひぜい [国内消費税]
  • Excision

    n てきしゅつ [剔出]
  • Excitable

    n ねっしやすい [熱し易い]
  • Excitable disposition

    n ねっせい [熱性]
  • Excitation

    Mục lục 1 n 1.1 れいじ [励磁] 1.2 かしん [加振] 1.3 れいこ [励弧] n れいじ [励磁] かしん [加振] れいこ [励弧]
  • Excitation (drive)

    n れいしん [励振]
  • Excitation (electrical ~)

    n れいき [励起]
  • Excitation current

    n れいじでんりゅう [励磁電流]
  • Excitation loss

    n れいじそん [励磁損]
  • Excite

    n エキサイト
  • Excited

    Mục lục 1 n,vs 1.1 げっこう [激昂] 1.2 げきこう [激高] 1.3 げきこう [激昂] 1.4 げっこう [激高] n,vs げっこう [激昂] げきこう...
  • Excitedly

    adv,n いそいそ
  • Excitement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうふん [昂奮] 1.2 しげき [刺激] 1.3 しげき [刺戟] 1.4 こうふん [興奮] 1.5 かんどう [感動] 1.6 こうふん...
  • Exciter

    n れいじき [励磁機]
  • Exciter (driver)

    n れいしんき [励振器]
  • Exciter tube

    n れいしんかん [励振管]
  • Exciting

    Mục lục 1 n 1.1 おどり [躍り] 2 adj-na,n 2.1 エキサイティング 2.2 ごうかい [豪快] 3 n,n,vs 3.1 はらはら n おどり [躍り]...
  • Exciting cause

    n ゆういん [誘因]
  • Exciting game

    n エキサイティングゲーム
  • Exclamation

    Mục lục 1 n 1.1 えいたん [詠嘆] 1.2 えいたん [詠歎] 2 n,vs 2.1 ぜっきょう [絶叫] 3 int 3.1 ばく [爆] n えいたん [詠嘆]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top